Loading data. Please wait

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho máy tiện gỗ thông dụng. Độ chính xác lắp đặt máy trước khi kiểm phải đạt 0,1 mm trên 1000 mm chiều dài.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 3593:1981
Tên tiêu chuẩn
Woodworking lathers. Standards of accuracy
Tên Tiếng Việt
Máy tiện gỗ. Độ chính xác
Ngày phát hành
1981-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13041-3 (2009-03)
Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres - Part 3: Geometric tests for machines with inverted vertical workholding spindles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13041-3
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13041-5 (2006-12)
Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres - Part 5: Accuracy of feeds, speeds and interpolations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13041-5
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13041-6 (2009-06)
Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres - Part 6: Accuracy of a finished test piece
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13041-6
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1034:2008
Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1034:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 298 (1973-12)
Machine tools; Lathe centres; Sizes for interchangeability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 298
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5882:1995
Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5882:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 25. Chế tạo
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18097 (1988)
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy and regidity
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18097
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 3592:1981
Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 3592:1981
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 79. Gỗ
79.120.10. Máy gia công gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4276:1986
Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4276:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4277:1986
Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4277:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4278:1986
Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4278:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1708 (1989-11)
Acceptance conditions for general purpose parallel lathes; testing of the accuracy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1708
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 230-7 (2015-05)
Test code for machine tools - Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 230-7
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7681-3:2013 * TCVN 7681-5:2013 * TCVN 7681-6:2013 * ST SEV 2149:1980
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
11