Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2 : catering vehicles
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2003-08-01
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Tread plate - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1386 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles; Safety requirements - Part 1: Tail lifts for goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1756-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air cargo equipment; Ground equipment requirements for compatibility with aircraft unit load devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4116 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft; Connection of passenger loading bridge or transfer vehicle; Interface requirements in the vicinity of main deck passenger doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7718 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |