Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 2 : stability and strength requirements, calculations and test methods
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-05-01
Aerospace; fluid systems; vocabulary; part 1: general terms and definitions relating to pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8625-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-003*NF EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 2 : stability and strength requirements, calculations and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E54-001-2*NF EN 1915-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E54-001-2*NF EN 1915-2+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |