Loading data. Please wait
Tiếng ồn. Mức cho phép tại các vị trí lao động
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-00-00
Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5964:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6399:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9223:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9228:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Comparison method in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3747 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5948:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương pháp đo tiếng ồn tại chỗ làm việc trong các gian sản xuất | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3150:1979 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Âm học. Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3985:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3985:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |