Loading data. Please wait
Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1977-00-00
Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Ren nối | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2141:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. áp suất danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2144:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.260. Hệ bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2145:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.260. Hệ bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Số vòng quay danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2147:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn khí nén. Lưu lượng khí danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2148:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn thuỷ lực. Phương pháp đo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2154:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |