Loading data. Please wait
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Wire and strip electrodes, wires and rods for arc welding of nickel and nickel alloys - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18274 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Rods and Electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Rods and Electrodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |