Loading data. Please wait

SAE AMS 2816V

Identification Welding Wire, Tab Marking Method

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-01

Liên hệ
This specification covers procedures for tab marking of bare welding wire to provide positive identification of cut lengths and spools.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE AMS 2816V
Tên tiêu chuẩn
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Ngày phát hành
2000-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
SAE AS 478K (1998-07-01)
Thay thế cho
SAE AMS 2816U (1993-10-01)
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2816U
Ngày phát hành 1993-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE AMS 2816W (2008-06-04)
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2816W
Ngày phát hành 2008-06-04
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE AMS 2816W (2008-06-04)
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2816W
Ngày phát hành 2008-06-04
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AMS 2816U (1993-10-01)
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2816U
Ngày phát hành 1993-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE AMS 2816V (2000-08-01)
Identification Welding Wire, Tab Marking Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE AMS 2816V
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
49.025.10. Thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Controls * Filler wire * Marking * Processes * Quality * Welding * Procedures * Air transport * Methods
Số trang