Loading data. Please wait
Glossary of Thermal Measurement Terms and Definitions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2009-06-00
Glossary of Thermal Measurement Terms and Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA JESD 51-13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |