Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/anticing equipment
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2004-05-00
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 795 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile cranes; determination of stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4305 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/anticing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/antiicing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-6+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/antiicing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-6+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/anticing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-6 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers and deicing/anticing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 6: Deicers, deicing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |