Loading data. Please wait
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-01
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261G |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261J |
Ngày phát hành | 2009-09-28 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261K |
Ngày phát hành | 2012-10-08 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261F |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261H |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261G |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances, Nickel, Nickel Alloy, and Cobalt Alloy, Bars, Rods, and Wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2261J |
Ngày phát hành | 2009-09-28 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |