Loading data. Please wait
Hardness and Conductivity Inspection of Wrought Aluminum Alloy Parts
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-01-01
Test Method for Electromagnetic (Eddy-Current) Measurements of Electrical Conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness and Conductivity Inspection of Wrought Aluminum Alloy Parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2658B |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness and Conductivity Inspection of Wrought Aluminum Alloy Parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2658C |
Ngày phát hành | 2009-10-23 |
Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness and Conductivity Inspection of Wrought Aluminum Alloy Parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2658A |
Ngày phát hành | 1991-01-01 |
Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardness and Conductivity Inspection of Wrought Aluminum Alloy Parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2658B |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 49.025.20. Nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |