Loading data. Please wait

EN 12312-3

Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12312-3
Tên tiêu chuẩn
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12312-3 (2003-09), IDT * BS EN 12312-3+A1 (2003-05-29), IDT * NF L91-002-3 (2003-11-01), IDT * SN EN 12312-3 (2004-11), IDT * OENORM EN 12312-3 (2003-10-01), IDT * OENORM EN 12312-3 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 12312-3/A1 (2008-11-01), IDT * PN-EN 12312-3 (2005-08-10), IDT * SS-EN 12312-3 (2003-06-06), IDT * TS EN 12312-3 (2005-11-08), IDT * STN EN 12312-3 (2004-01-01), IDT * CSN EN 12312-3 (2003-11-01), IDT * DS/EN 12312-3 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 12312-3:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 12312-3:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837 (1999-02)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01) * EN 1915-2 (2001-03)
Thay thế cho
prEN 12312-3 (2002-09)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12312-3+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-3+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12312-3+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-3+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-3 (2003-05)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-3
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-3 (2002-09)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-3 (1997-03)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 3: Conveyor belt vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Aircraft ground support equipment * Conveyers * Conveyor belts * Conveyors * Definitions * Emergency service * Ground equipment * Hazards * Occupational safety * Safety requirements * Space transport * Specification (approval) * Vehicles * Continuous conveyors
Số trang
21