Loading data. Please wait

AWS D 14.5/D 14.5M*AWS D14.5/D14.5M:2009

Specification for Welding of Presses and Press Components

Số trang: 162
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Requirements are presented for the design and fabrication of cyclically loaded press weldments, which includes the weld repair of new and existing components. Filler metals and weld procedure specifications are recommended for the applicable base metals that are limited to those consisting of carbon and low-alloy steels. Allowable unit stresses are provided for weld metal and base metal for various cyclically loaded joint designs. This specification does not address the fabrication or weld repair of pressure containing components such as hydraulic cylinders, air cylinders, or die cushions. It is not intended to apply to material feed mechanisms and tooling. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard, and therefore are not fully addressed herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 14.5/D 14.5M*AWS D14.5/D14.5M:2009
Tên tiêu chuẩn
Specification for Welding of Presses and Press Components
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 14.5/D 14.5M (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01*AWS A5.01 (1993)
Filler Metal Procurement Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.01*AWS A5.01
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007 (1997)
Specification for Carbon Steel Electrodes and Fluxes for Submerged-Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.18/A 5.18M*AWS A5.18/A5.18M (2005)
Specification for Carbon Steel Electrodes and Rods for Gas Shielded Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.18/A 5.18M*AWS A5.18/A5.18M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.28/A 5.28M*AWS A5.28/A5.28M (2007)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHIELDED ARC WELDING (With 2007 errata)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.28/A 5.28M*AWS A5.28/A5.28M
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.32/A 5.32M*AWS A5.32/A5.32M (1997)
SPECIFICATION FOR WELDING SHIELDING GASES
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.32/A 5.32M*AWS A5.32/A5.32M
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Specification for Welding Procedure and Performance Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0*AWS B4.0 (1998)
STANDARD METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0*AWS B4.0
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0M*AWS B4.0M (2000)
STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0M*AWS B4.0M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 709 (2008)
Standard Guide for Magnetic Particle Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 709
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 747 (2004)
Standard Practice for Design, Manufacture and Material Grouping Classification of Wire Image Quality Indicators (IQI) Used for Radiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 747
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1025 (2005)
Standard Practice for Design, Manufacture, and Material Grouping Classification of Hole-Type Image Quality Indicators (IQI) Used for Radiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1025
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1032 (2006)
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1032
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.1/A 5.1M (2004) * AWS A 5.5/A 5.5M (2006) * AWS A 5.23/A 5.23M (2007) * AWS A 5.29/A 5.29M (2005) * ASTM A 370 (2009) * ASTM A 435/A 435M (1990) * ASTM E 94 (2004) * ASNT SNT-TC-1A Supplement A-D
Thay thế cho
AWS D 14.5*AWS D14.5:1997
Specification for Welding of Presses and Press Components
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.5*AWS D14.5:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.120.10. Thiết bị rèn. Dao
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS D 14.5*AWS D14.5:1997
Specification for Welding of Presses and Press Components
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.5*AWS D14.5:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.120.10. Thiết bị rèn. Dao
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.5*AWS D14.5 (1980)
Specification for Welding of Presses and Press Components
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.5*AWS D14.5
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.120.10. Thiết bị rèn. Dao
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.5/D 14.5M*AWS D14.5/D14.5M:2009
Specification for Welding of Presses and Press Components
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.5/D 14.5M*AWS D14.5/D14.5M:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Inspection * Joint designs * Presses * Qualifications * Repair welding * Specification * Welded joints * Welding * Welding engineering
Số trang
162