Loading data. Please wait
Nomenclature and Dimensions for Hydraulic Excavators
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-03-02
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature and Dimensions for Hydraulic Excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1193 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature and Dimensions for Hydraulic Excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1193 |
Ngày phát hành | 2001-03-02 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature and Dimensions for Hydraulic Excavators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1193 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |