Loading data. Please wait
| Programming languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming language C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 3010 |
| Ngày phát hành | 1993-10-01 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Languages C (Amendment 1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 3010/AMENDMENT 1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-20 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 3010 |
| Ngày phát hành | 2003-12-20 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming language C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 3010 |
| Ngày phát hành | 1993-10-01 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming Languages C (Amendment 1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 3010/AMENDMENT 1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-20 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |