Loading data. Please wait
Aircraft - Catering vehicle for large capacity aircraft - Functional requirements
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-06-00
Series 1 freight containers; specification and testing; part 2: thermal containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1496-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft; basic requirements for aircraft loading equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6966 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air cargo equipment; Air mode insulated containers; Thermal efficiency requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8058 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 55.180.30. Thùng chứa, khay chứa và lưới vận chuyển đường không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Catering vehicle for large capacity aircraft - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10841 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |