Loading data. Please wait
Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2036:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ xẻ rãnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2037:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ có lỗ hai đầu. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2038:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn đầu có ren. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2039:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn có ren trong - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2040:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2041:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2042:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 128:1963 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |