Loading data. Please wait
Chốt côn có ren trong | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2040:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1714:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng ô tô. Chén chốt cầu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1715:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1717:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ điezen và động cơ ga. Chốt pittông. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1724:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1734:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt lò xo. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2035:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ xẻ rãnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2037:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ có lỗ hai đầu. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2038:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn đầu có ren. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2039:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn có ren trong - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2040:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2041:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ - Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2042:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt chẻ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2043:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 128:1963 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |