Loading data. Please wait
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1985-00-00
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1732:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1733:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1735:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1736:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1737:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1738:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1739:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1740:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1741:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 257:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2569:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính. Phương pháp nhị phân | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2600:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra thống kê chất lượng. Các số ngẫu nhiên phân bố đều | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2601:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra thống kê chất lượng - Kiểm tra nghiệm thu định lượng khi thông số kiểm tra có phân bố chuẩn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2602:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt lò xo. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2035:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2036:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ xẻ rãnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2037:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2159:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1797:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pít tông - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1734:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |