Loading data. Please wait

TCVN 2569:1978

Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này áp dụng cho két làm mát dầu bôi trơn dạng ống, không có gân của động cơ làm mát bằng nước đặt trên máy kéo, máy liên hợp và các phương tiện tự hành khác dùng trong nông nghiệp.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 2569:1978
Tên tiêu chuẩn
Tractor and combine engines. Oil radiators. Specifications
Tên Tiếng Việt
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1978-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 2669/QĐ-BKHCN năm 2008 hủy bỏ của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 10524:2014
Ống và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10524:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 43. Đường bộ
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1732:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1732:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1733:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1733:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1734:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1734:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1735:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1735:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1736:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1736:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1737:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1737:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1738:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1738:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1739:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1739:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1740:1985
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1740:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2564:1978
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2564:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2566:1978
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2566:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 2562:1978
Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 2562:1978
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1797:1976
Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1797:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1766:1975
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1766:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4081 (2010-06)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
6