Loading data. Please wait
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Két làm mát dầu. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1978-00-00
Ống và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10524:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 43. Đường bộ 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1732:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1733:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1734:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1735:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1736:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1737:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1738:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Đai ốc bulông thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1739:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1740:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2564:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2566:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2562:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1797:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4081 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |