Loading data. Please wait

ISO 4081

Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4081
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4081 (2011-01-31), IDT * SS-ISO 4081 (2010-06-08), IDT * GOST ISO 4081 (2013), IDT * NEN-ISO 4081:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1998-05)
Rubber or plastics hoses and tubing - Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1997-03)
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7233 (2006-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of resistance to vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7233
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (2006-10)
Rubber and plastics hoses - Assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8333 (1985-11)
Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes; V-shaped broad-crested weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8333
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23529 (2004-09)
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23529
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 20 (2006-06-19)
Coolant System Hoses
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 20
Ngày phát hành 2006-06-19
Mục phân loại 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1638 (2004-11-30)
Compression Set of Hoses or Solid Discs
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1638
Ngày phát hành 2004-11-30
Mục phân loại 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1684 (2005-09-12)
Test Method for Evaluating the Electrochemical Resistance of Coolant System Hoses and Materials
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1684
Ngày phát hành 2005-09-12
Mục phân loại 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6162-1 (2002-12)
Thay thế cho
ISO 4081 (2005-04)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4081 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4081 (2005-04)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4081 (1987-04)
Rubber; Coolant hoses and tubing for use on private cars and light commercial vehicles; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4081 (2010-06)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4081 (2010-03) * ISO/DIS 4081 (2009-03) * ISO/FDIS 4081 (2005-01) * ISO/DIS 4081 (2003-05) * ISO/DIS 4081 (1997-03)
Từ khóa
Classification * Commercial road vehicles * Cooling systems * Cooling water * Flexible pipes * Hoses * Internal combustion engines * Marking * Motor vehicles * Performance * Private cars * Road vehicles * Rubber hoses * Rubber products * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang
14