Loading data. Please wait

ISO 4081

Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4081
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4081 (2006-02-28), IDT * GB/T 18948 (2009), IDT * JIS D 2602 (2008-10-20), MOD * SS-ISO 4081 (2005-07-06), IDT * NEN-ISO 4081:2005 en (2005-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1176 (1990-07)
Road vehicles; masses; vocabulary and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1176
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1998-05)
Rubber or plastics hoses and tubing - Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8333 (1985-11)
Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes; V-shaped broad-crested weirs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8333
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (1999-03) * ISO 6162-1 (2002-12) * ISO 7233 (1991-12) * ISO 7326 (1991-02) * ISO 23529 (2004-09) * SAE J 20 (2004-05-10) * SAE J 1684 (2000-06-01) * SAE MA 1638 (1998-03-01)
Thay thế cho
ISO 4081 (1987-04)
Rubber; Coolant hoses and tubing for use on private cars and light commercial vehicles; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4081 (2005-01)
Thay thế bằng
ISO 4081 (2010-06)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4081 (2005-04)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4081 (1987-04)
Rubber; Coolant hoses and tubing for use on private cars and light commercial vehicles; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4081 (2010-06)
Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4081
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4081 (2005-01) * ISO/DIS 4081 (2003-05) * ISO/DIS 4081 (1997-03)
Từ khóa
Classification * Cooling systems * Cooling water * Hoses * Internal combustion engines * Motor vehicles * Road vehicles * Rubber hoses * Rubber products * Specifications * Testing * Flexible pipes
Số trang
12