Loading data. Please wait
Phụ tùng ô tô. Chén chốt cầu. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-00-00
Phụ tùng ô tô - Chốt quay lái - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1716:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1717:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng ô tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1718:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.50. Truyền động, treo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt lò xo. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2035:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2036:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt trụ xẻ rãnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2037:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng ô tô - Chén chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1715:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |