Loading data. Please wait
Động cơ ô tô. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-00-00
Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1704:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1705:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1706:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1707:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1708:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1709:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1710:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. ống lót hợp kim trắng của trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1711:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1712:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1713:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô điezen. Bạc lót ổ trục khuỷu và ổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1719:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1720:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt lò xo. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2035:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2036:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. ống dẫn hướng xupap bằng gang. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1799:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô - Chốt píttông - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1714:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |