Loading data. Please wait
Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1985-00-00
Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8017:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1702:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1703:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1705:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1706:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1707:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1708:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1709:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1710:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. ống lót hợp kim trắng của trục cam. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1711:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1712:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1713:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Chốt pittong. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1714:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2010:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2014:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1704:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 27.020. Ðộng cơ đốt trong 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ đốt trong. ống lót xilanh bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5737:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5737:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |