Loading data. Please wait
Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1977-00-00
Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10648:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10652:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1806-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8017:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1704:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1732:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Thân xylanh và hộp trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2564:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2013:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2014:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6195 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8132 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Graphical symbols and circuit diagrams - Part 2: Circuit diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1219-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |