Loading data. Please wait
Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1977-00-00
Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2004:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2005:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2008:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2009:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2010:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2011:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2012:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2017:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2146:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.260. Hệ bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1806:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |