Loading data. Please wait
Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1977-00-00
Truyền động bánh răng côn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1991:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2008:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2009:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2011:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2012:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2013:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2016:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm pít tông bôi trơn - Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2143:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bánh răng truyền lực của máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2157:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bánh răng trụ của bộ truyền Nôvikốp - Môđun | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2165:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bánh răng. Mođun | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2257:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1066:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền động bánh răng trụ - Độ chính xác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1067:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |