Loading data. Please wait
Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1977-00-00
Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10652:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8536:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2004:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2005:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2008:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2009:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2011:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2013:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Xilanh thuỷ lực. Yêu cầu kỹ thuật chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2149:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bơm và động cơ thuỷ lực thể tích. Yêu cầu kỹ thuật chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2151:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1806:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100. Hệ truyền lực chất lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8132 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power; Pumps and motors; Geometric displacements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3662 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.10. Bơm và động cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |