Loading data. Please wait
Classification, Nomenclature, and Specification Definitions for Trenching Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-01
Nomenclature and Specification Definitions Dozers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 729 |
Ngày phát hành | 1986-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Categories of Off-Road Self-Propelled Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1116 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial Literature Specifications Off-Road Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1233 |
Ngày phát hành | 1985-01-01 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ 43.080.99. Xe thương mại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification Definitions Off-Road Work Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1234 |
Ngày phát hành | 1985-01-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification, Nomenclature, and Specification Definitionsfor Trenching Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1382 |
Ngày phát hành | 2003-06-16 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification, Nomenclature, and Specification Definitionsfor Trenching Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1382 |
Ngày phát hành | 2003-06-16 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification, Nomenclature, and Specification Definitions for Trenching Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1382 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |