Loading data. Please wait
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1977-00-00
Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6367-2:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6366:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6367:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Động cơ ô tô. Lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1709:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 43.060.10. Cụm động cơ và các thành phần bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 130:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2019:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2020:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2021:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2022:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2023:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2024:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2025:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2026:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2027:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2028:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2029:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2030:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels for springs; part 2: strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6931-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |