Loading data. Please wait
Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1977-00-00
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2018:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2019:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6365-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6365-2:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6365:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6366:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6367:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2020:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2022:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2023:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2024:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2025:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2026:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2027:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2028:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2029:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2030:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |