Loading data. Please wait
Welding Consumables - Wire Electrodes, Wires and Rods for Welding of Aluminum and Aluminum-Alloys - Classification
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2012-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Bare Aluminum and Aluminum-Alloy Welding Electrodes and Rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M 1999(R2007) |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding Consumables - Wire Electrodes, Wires and Rods for Welding of Aluminum and Aluminum-Alloys - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR BARE ALUMINUM AND ALUMINUM-ALLOY WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR BARE ALUMINUM AND ALUMINUM-ALLOY WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR BARE ALUMINUM AND ALUMINUM-ALLOY WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR BARE ALUMINUM AND ALUMINUM-ALLOY WELDING ELECTRODES AND RODS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Bare Aluminum and Aluminum-Alloy Welding Electrodes and Rods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.10/A 5.10M*AWS A5.10/A5.10M 1999(R2007) |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |