Loading data. Please wait

ASTM E 473a

Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology is a compilation of definitions of terms used in ASTM documents relating to thermal analysis and rheology. This terminology includes only those terms for which ASTM either has standards or is contemplating some action. It is not intended to be an all-inclusive listing of terms related to thermal analysis and rheology. 1.2 This terminology specifically supports the single-word form for terms using thermo as a prefix, such as thermoanalytical or thermomagnetometry, while recognizing that for some terms a two-word form can be used, such as thermal analysis. This terminology does not support, nor does it recommend, use of the grammatically incorrect, single-word form using thermal as a prefix, such as, thermalanalytical or thermalmagnetometry. 1.3 A definition is a single sentence with additional information included in a Discussion area. It is reviewed every five years.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM E 473a
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM E 473 (2011)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM E 473 (2014)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM E 473 (2014)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473b (2007)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473b
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473a (2011)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473a
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473a (2007)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473a
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473a (2006)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473a
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2011)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2010)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2009)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2006)
Standard Termninology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2005)
Standard Termninology Relating to Thermal Analysis and Rheology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2004)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2003)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2000)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (1999)
Standard Terminology Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (1994)
Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (1985)
Definitions of Terms Relating to Thermal Analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 473
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 473 (2008) * ASTM E 473 (2007)
Từ khóa
Analysis * Definitions * Terminology * Thermal analysis
Số trang
3