Loading data. Please wait

EN 12312-5

Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12312-5
Tên tiêu chuẩn
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12312-5 (2005-04), IDT * BS EN 12312-5+A1 (2005-02-17), IDT * NF L91-002-5 (2005-06-01), IDT * SN EN 12312-5 (2005-06), IDT * OENORM EN 12312-5 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 12312-5 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 12312-5/A1 (2008-11-01), IDT * PN-EN 12312-5 (2005-05-15), IDT * PN-EN 12312-5 (2007-09-13), IDT * SS-EN 12312-5 (2005-02-25), IDT * UNI EN 12312-5:2005 (2005-11-17), IDT * STN EN 12312-5 (2005-08-01), IDT * CSN EN 12312-5 (2005-10-01), IDT * DS/EN 12312-5 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 12312-5:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN 12312-5:en (2005-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-15 (2003-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" (IEC 60079-15:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-15
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-18 (2004-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus (IEC 60079-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-18
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 46 (1973-06)
Aircraft; Fuel nozzle grounding plugs and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 46
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1102 (2001-10)
Commercial road vehicles - 50 mm drawbar eye - Interchangeability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1102
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 43.040.70. Khớp nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1728 (1980-05)
Road vehicles; Pneumatic braking connections between motor vehicles and towed vehicles; Interchangeability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1728
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2883 (1980-08)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products for industrial use; Electrical resistance limits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2883
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3584 (2001-11)
Road vehicles - Drawbar couplings - Interchangeability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3584
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 43.040.70. Khớp nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-1 (2001-03) * EN 1915-2 (2001-03) * IEC 60079-5 (1997-04) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-11 (1999-02) * ISO 45 (1990-12) * ISO 102 (1990-07) * ISO 4009 (2000-11) * ISO 8755 (2001-10)
Thay thế cho
prEN 12312-5 (2004-09)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12312-5+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-5+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12312-5+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-5+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-5 (2005-02)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-5
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-5 (2004-09)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-5
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-5 (1997-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 5: Aircraft refuellers, hydrant dispensers and fuelling equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air traffic * Air transport * Aircraft ground support equipment * Aircrafts * Aviation fuels * Commissioning * Definitions * Dispensers * Drive systems * Fuelling * Garages (commercial) * Ground equipment * Hazards * Health protection * Helicopters * Hydrants * Maintenance * Marking * Operating instructions * Operation * Refuelling * Refuelling installation * Road tankers * Safety markings * Safety measures * Safety requirements * Space transport * Specification (approval) * Supply * Taxiway tanker * Transport * User information * Workplace safety
Số trang
44