Loading data. Please wait
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound)
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1985-09-00
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Raised-Face Pipe Flanges and Flanged Connections (Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Piping Double-Jacketed Corrugated and Spiral-Wound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
METALLIC GASKETS FOR PIPING DOUBLE-JACKETED CORRUGATED AND SPIRAL WOUND | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1972-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
METALLIC GASKETS FOR REFINERY PIPING DOUBLE-JACKETED CORRUGATED AND SPIRAL WOUND | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1962-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
METALLIC GASKETS FOR REFINERY PIPING CORRUGATED OR SPIRAL WOUND | |
Số hiệu tiêu chuẩn | API STD 601 |
Ngày phát hành | 1958-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |