Loading data. Please wait
Wrought copper and copper alloy solder joint pressure fittings; Addenda
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-00-00
Pipe threads, general purpose (inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy solder joint pressure fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.22*ANSI B 16.22 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29a |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy solder joint pressure fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.22 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.22 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.22 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy solder joint pressure fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.22 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |