Loading data. Please wait

ASME B16.22

Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
This Standard establishes specifications for wrought copper and wrought copper alloy, solder-joint, seamless fittings, designed for use with seamless copper tube conforming to ASTM B88 (water and general plumbing systems), ASTM B280 (air conditioning and refrigeration service), and ASTM B819 (medical gas systems), as well as fittings intended to be assembled with soldering materials conforming to ASTM B32, brazing materials conforming to AWS A5.8, or with tapered pipe thread conforming to ASME B1.20.1. This Standard is allied with ASME B16.18, which covers cast copper alloy pressure fittings. It provides requirements for fitting ends suitable for soldering. This Standard covers the following: (a) pressure-temperature ratings (b) abbreviations for end connections (c) size and method of designating openings of fittings (d) marking (e) material (f) dimensions and tolerances (g) tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.22
Tên tiêu chuẩn
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.22 (2013), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1 (1983)
Pipe threads, general purpose (inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B1.20.1*ANSI B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B4.4M*ANSI B 4.4M (1981)
Inspection of workpieces; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B4.4M*ANSI B 4.4M
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.18 (2012)
Cast Copper Alloy Solder Joint Pressure Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.18
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 819 (2000)
Standard Specification for Seamless Copper Tube for Medical Gas Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 819
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2009-11)
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.8/A 5.8M (2004) * ASME B31.1 (2010) * ASME B31.9 (2008) * ASME BPVC Section 2 Part B (2013) * ASTM B 32 (2008) * ASTM B 88 (2009) * ASTM B 280 (2013) * ASTM B 828 (2002) * MSS SP-25 (2008)
Thay thế cho
ASME B16.22 (2012)
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.22
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B16.22 (2013)
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.22
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.22 (2012)
Wrought Copper and Copper Alloy Solder-Joint Pressure Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.22
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.22 (2001)
Wrought copper and copper alloy solder joint pressure fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.22
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.22*ANSI B 16.22 (1973)
Wrought Copper and Copper Alloy Solder Joint Pressure Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.22*ANSI B 16.22
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.22 (2001) * ASME B16.22a Addenda (1998) * ASME B16.22 (1995) * ASME B16.22 (1989) * ASME B16.22 (1980) * ASME B16.22 (1963)
Từ khóa
Copper pipes * Marking * Materials specification * Pipe couplings * Pipe fittings * Soldered joints * Testing * Through connections * Water pipes * Wrought copper alloys * Copper tubes
Số trang
28