Loading data. Please wait
Balancing; Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1925 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Balance quality of rotating rigid bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1940 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Balancing terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 2.7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |