Loading data. Please wait
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 1-2: Test methods - Method 2: Determination of arc protection class of material and clothing by using a constrained and directed arc (box test)
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-01-00
Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9151 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 1-2: Test methods - Method 2: Determination of arc protection class of material and clothing by using a constrained and directed arc (box test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61482-1-2*CEI 61482-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 1-2: Test methods - Method 2: Determination of arc protection class of material and clothing by using a constrained and directed arc (box test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61482-1-2*CEI 61482-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 1-2: Test methods - Method 2: Determination of arc protection class of material and clothing by using a constrained and directed arc (box test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61482-1-2*CEI 61482-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |