Loading data. Please wait
TC synchronization and channel coding
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2010-09-00
Radio frequency and modulation systems - Part 1: Earth stations and spacecraft | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 401.0-B-20*CCSDS 401.0-B |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TC synchronization and channel coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 231.0-B-2*CCSDS 231.0-B |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |