Loading data. Please wait

ASTM C 274

Standard Terminology of Structural Sandwich Constructions

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology covers terms necessary for a basic uniform understanding and usage of the language peculiar to structural sandwich constructions. The simplest structural sandwich is a three layered construction formed by bonding a thin layer (facing) to each side of a thick layer (core).
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM C 274
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology of Structural Sandwich Constructions
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM C 274 (1994)
Definitions of Terms Relating to Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM C 274 (2007)
Standard Terminology of Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM C 274 (2007)
Standard Terminology of Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 274 (1999)
Standard Terminology of Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 274 (1994)
Definitions of Terms Relating to Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 274 (1968)
Definitions of Terms Relating to Structural Sandwich Constructions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 274
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Definitions * Design * Laminates * Sandwiches * Terminology
Số trang
2