Loading data. Please wait

AWS D 17.1/D 17.1M*AWS D17.1/D17.1M

Specification for Fusion Welding for Aerospace Applications

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
This specification provides the general welding requirements for welding aircraft and space hardware. It includes but is not limited to the fusion welding of aluminum-based, nickel-based, iron-based, cobalt-based, magnesium-based, and titanium-based alloys using electric arc and high energy beam processes. There are requirements for welding design, personnel and procedure qualification, inspection, and acceptance criteria for aerospace, support and non-flight hardware. Additional requirements cover repair welding of existing hardware. A commentary for the specification is included.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 17.1/D 17.1M*AWS D17.1/D17.1M
Tên tiêu chuẩn
Specification for Fusion Welding for Aerospace Applications
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 17.1/D 17.1M (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.12M/A 5.12*AWS A5.12M/A5.12:2009
Specification for Tungsten and Oxide Dispersed Tungsten Electrodes for ArcWelding and Cutting Oxide
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.12M/A 5.12*AWS A5.12M/A5.12:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.30/A 5.30M*AWS A5.30-A5.30M:2007
Specification for Consumable Inserts
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.30/A 5.30M*AWS A5.30-A5.30M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 5.2*AWS B5.2 (2001)
Specification for the Qualification of Welding Inspector Specialists and Welding Inspector Assistants
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.2*AWS B5.2
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 1*AWS QC1:2007
Standard for AWS Certification of Welding Inspectors
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 1*AWS QC1:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1417 (2005)
Standard Practice for Liquid Penetrant Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1417
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1742 (2008)
Standard Practice for Radiographic Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1742
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.1/A 5.1M (2004) * AWS A 5.5/A 5.5M (2006) * AWS A 5.20 (2005) * AWS A 5.29/A 5.29M (2010) * AWS A 5.32/A 5.32M (1997) * ANSI Z 49.1 (2005) * ASME B31.1 (2010) * ASME B31.3 (2010) * ASTM E 164 (2008) * ASTM E 1444 (2005)
Thay thế cho
AWS D 17.1*AWS D17.1 (2001)
Specification for Fusion Welding for Aerospace Applications
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 17.1*AWS D17.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS D 17.1/D 17.1M*AWS D17.1/D17.1M (2010)
Specification for Fusion Welding for Aerospace Applications
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 17.1/D 17.1M*AWS D17.1/D17.1M
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 17.1*AWS D17.1 (2001)
Specification for Fusion Welding for Aerospace Applications
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 17.1*AWS D17.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Fabrication * Fusion welding * Inspection * Mechanical engineering * Qualifications * Repair welding * Repairs * Specification (approval) * Welding * Welding engineering
Số trang
86