Loading data. Please wait
Aerospace fluid power and control system glossary; part 1: terms and definitions
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-09-00
Aerospace; fluid systems; vocabulary; part 1: general terms and definitions relating to pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8625-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; fluid systems; vocabulary; part 1: general terms and definitions relating to pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8625-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace fluid power and control system glossary; part 1: terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8625-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |