Loading data. Please wait
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 2: Requirements
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2009-04-00
Live working - Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61318*CEI 61318 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 1: Test methods - Method 1: Determination of arc rating (ATPV or EBT50) of flame resistant materials for clothing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61482-1-1*CEI 61482-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Protective clothing against the thermal hazards of an electric arc - Part 2: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61482-2*CEI 61482-2 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |