Loading data. Please wait
CCSDS global spacecraft identifier field: Code assignment control procedures
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2013-10-00
TM space data link protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 132.0-B-1*CCSDS 132.0-B |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.0-B-4*CCSDS 211.0-B |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TC space data link protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 232.0-B-2*CCSDS 232.0-B |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AOS Space data link protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 732.0-B-2*CCSDS 732.0-B |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CCSDS global spacecraft identification field: Code assignment control procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-5*CCSDS 320.0-B |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CCSDS global spacecraft identification field: Code assignment control procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-5*CCSDS 320.0-B |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CCSDS global spacecraft identifier field: Code assignment control procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 320.0-B-6*CCSDS 320.0-B |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |