Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/pallet loaders
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fork lift trucks; Hook-on type fork arms and fork carriers; Mounting dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2328 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Wide body aircraft main deck container/pallet loader - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6967 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Wide body aircraft lower deck container/pallet loader - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6968 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-9 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/Pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-9 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/Pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-9 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-9 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-9 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 9: Container/Pallet loaders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-9+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |