Loading data. Please wait
Gasket Metal O-ring, .125 Tube x .010 Wall, CRES UNS S32100
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-28
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.5M*ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture (surface roughness, waviness, and lay) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B46.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.36M*ANSI Y 14.36M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gasket Metal o-ring, .125 tube x .010 wall, cres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 9205A |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gasket Metal o-ring, .125 tube x .010 wall, cres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 9205A |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gasket Metal o-ring, .125 tube x .010 wall, cres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 9205 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gasket Metal O-ring, .125 Tube x .010 Wall, CRES UNS S32100 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 9205B |
Ngày phát hành | 2004-07-28 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |