Loading data. Please wait
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes
Số trang: 153
Ngày phát hành: 2013-00-00
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 2.4*AWS A2.4 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in Welding, Cutting, and Allied Processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS Z 49.1*ANSI Z 49.1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Safety Colors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 535.1 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Environmental and Facility Safety Signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 535.2 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Tags and Barricade Tapes (for Temporary Hazards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 535.5 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices for Electron Beam Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.1*AWS C7.1 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.1*AWS C7.1 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process Specification for Electron Beam Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.3*AWS C7.3 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended Practices for Electron Beam Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |