Loading data. Please wait

AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1

Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes

Số trang: 153
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
These recommended practices present descriptions of electron beam welding equipment and procedures for welding a wide range of metals and thicknesses; allied processes, to include electron beam braze welding (EBBW), cutting, drilling, surfacing, additive manufacturing, surface texturing, and heat treating, are also discussed. The appropriate terms, definitions, and safety considerations are presented. Information is included on designing for electron beam welding (EBW), welding dissimilar metals and thicknesses, fixturing, specifications, and operator training and qualification. Information regarding the safe practice of electron beam welding and allied processes can be found in Clause 4 of this standard. Highly technical and detailed descriptions of metallurgy and the physics of the EBW process, though important to the engineer and scientist, were considered beyond the scope of this publication.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Tên tiêu chuẩn
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS C 7.1M/C 7.1 (2013), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4 (2012)
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS Z 49.1*ANSI Z 49.1 (2012)
Safety in Welding, Cutting, and Allied Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS Z 49.1*ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.1 (2011)
Standard for Safety Colors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.1
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.2 (2011)
Standard for Environmental and Facility Safety Signs
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.2
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.5 (2011)
Safety Tags and Barricade Tapes (for Temporary Hazards)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.5
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.3 (1999) * ANSI/ASSE Z 87.1 * ANSI/HPS N 43.3 * AVS M-1
Thay thế cho
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004 (2004)
Recommended Practices for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1*AWS C7.1 (1999)
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1*AWS C7.1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1*AWS C7.1 (1992)
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1*AWS C7.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.3*AWS C7.3 (1999)
Process Specification for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.3*AWS C7.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004 (2004)
Recommended Practices for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electron-beam welding * Equipment * Examples * Inspection * Metallurgy * Operators * Safety * Testing * Training * Welding * Welding engineering * Welding processes * Templates * Gauges
Số trang
153