Loading data. Please wait

AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004

Recommended Practices for Electron Beam Welding

Số trang: 132
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
Provides process definitions and requirements, safe practices, and inspection criteria for electron beam welding. Also covers common applications of electron beam welding. Includes numerous power curves for various alloys. Highly technical and detailed descriptions of metallurgy and the physics of the EBW process, though important to the engineer and scientist, were considered beyond the scope of this publication. Related processes such as EB cutting, EB heat-treating, and EB curing, though similar in nature and procedure, were also considered beyond the scope of this document and are not included.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004
Tên tiêu chuẩn
Recommended Practices for Electron Beam Welding
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS C 7.1M/C 7.1 (2004), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Specification for Welding Procedure and Performance Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.3*AWS C7.3 (1999)
Process Specification for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.3*AWS C7.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (1999)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 87.1 (2003)
Practice for Occupational and Educational Eye and Face Protection
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 87.1
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.1 (2002)
Safety Color Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 535.5 (2002)
Accident Prevention Tags
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 535.5
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1742 (2000)
Standard Practice for Radiographic Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1742
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 70 (2008)
National Electrical Code®
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 70
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NFPA 79 (2007)
Electrical Standard for Industrial Machinery
Số hiệu tiêu chuẩn NFPA 79
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 17.1 (2001) * ASME BPVC Section 9 (2004) * AMS-2680B * AMS-2681A * ARP-1317A * ARP-1333 * NAS 976
Thay thế cho
AWS C 7.1*AWS C7.1 (1999)
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1*AWS C7.1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.3*AWS C7.3 (1999)
Process Specification for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.3*AWS C7.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Recommended Practices for Electron Beam Welding and Allied Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1:2013*AWS C7.1M/C7.1
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.3*AWS C7.3 (1999)
Process Specification for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.3*AWS C7.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1*AWS C7.1 (1999)
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1*AWS C7.1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1*AWS C7.1 (1992)
RECOMMENDED PRACTICES FOR ELECTRON BEAM WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1*AWS C7.1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004 (2004)
Recommended Practices for Electron Beam Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS C 7.1M/C 7.1*AWS C7.1*AWS C7.1M/C7.1 -2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electron-beam welding * Equipment * Examples * Inspection * Metallurgy * Operators * Safety * Testing * Training * Welding * Welding engineering * Welding processes * Templates * Gauges
Số trang
132